Giải cờ vua học sinh tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 6 tuổi cờ chớp

Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 02.12.2025 14:15:27, Ersteller/Letzter Upload: Lamdong chess

TurnierauswahlNam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12
Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17
Parameterauswahl Turnierdetails anzeigen, Flaggen nicht anzeigen , Mit Turnierkalender verknüpfen
Übersicht für TeamADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLI, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NCT, NDC, NDU, NHI, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, PCT, PHO, PHT, PNT, PSO, QTB, QTR, RLO, SBI, SPS, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, VIE, XLS
ListenStartrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine
Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik
Excel und DruckExcel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes
Suche nach Spieler Suchen

Startrangliste

Nr. NameLandVerein/Ort
1
Bùi, Hương LêCHLTrung Tâm Hà Linh
2
Bùi, Ngọc Hà AnhCFCClb Cờ Vua Chess Fancy Đà Lạt
3
Dương, Gia LinhLLOTh Lê Lợi, Phường Cam Ly - Đl
4
Đinh, Bảo NgọcCYEClb Đà Lạt Yersin Chess
5
Đinh, Ngọc Tú LinhMLITrường Tiểu Học Mê Linh
6
Đoàn, Dương Tuệ AnhMLITrường Tiểu Học Mê Linh
7
Đoàn, Lê Ngọc TràNTRTrường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt
8
Đỗ, Mộc TràTTNTrung Tâm Hđ Ttn Tỉnh Lâm Đồng
9
Hầu, Trần Bảo ChâuLLOTh Lê Lợi, Phường Cam Ly - Đl
10
Hoàng, Ngô Bảo NgânCPTClb Cờ Vua Phan Thiết
11
Lê, Ngọc Khánh NgânNTRTrường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt
12
Lương, Hồng LinhNQCNhuquynhchess
13
Mai, Quỳnh AnDTDTh Đoàn Thị Điểm,Xuân Hương Đl
14
Ngô, Hà Ny NaLQDTrường Tiểu Học Lê Quý Đôn
15
Nguyễn, Cát Tường VyTTLTrường Th Thăng Long Lâm Đồng
16
Nguyễn, Hạ LâmDKETh Đoàn Kết - Xuân Hương Đl
17
Nguyễn, Hoàng Khánh NgânCHLTrung Tâm Hà Linh
18
Nguyễn, Ngọc Phúc AnP2NTh Nguyễn Trãi,P2 Bảo Lộc
19
Nguyễn, Như UyênNTRTrường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt
20
Nguyễn, Quỳnh Ánh BăngDLHĐinh Văn Lâm Hà
21
Nguyễn, Thụy NhiênDLHĐinh Văn Lâm Hà
22
Nguyễn, Trần Anh ThưLLOTh Lê Lợi, Phường Cam Ly - Đl
23
Phạm, Nhật Thiên AnCHLTrung Tâm Hà Linh
24
Phan, Ngọc Phương LinhLT1Trường Th Lộc Thanh 1
25
Thái, Thùy Bảo NhưLQDTrường Tiểu Học Lê Quý Đôn
26
Thái, TrânPNTTh Phan Như Thạch – Đà Lạt
27
Trần, Lê Phương VyPNTTh Phan Như Thạch – Đà Lạt
28
Trần, Phương Bảo AnLSBTrường Th Lam Sơn - B’lao
29
Trương, Đinh Bảo NgọcPHOTrường Tiểu Học Phú Hội
30
Trương, Ngọc Thảo PhươngMLITrường Tiểu Học Mê Linh
31
Võ, Khả HyCYEClb Đà Lạt Yersin Chess
32
Võ, Nguyễn Khánh MyNTRTrường Th Nguyễn Trãi, Đà Lạt
33
Vũ, Song Như NgọcATHTh & Thcs Athena Đà Lạt